kết quả xổ số angiang
kết quả xổ số hànội ngày hôm nay
xổ số miền bắc lôgan
xổ số hôm qua miềntrung
du doan xo so mien trung
kết quả trực tiếpxổ số miền bắc
du doan kqxs ba mienbac trung nam
xổ số miền bắc chủ nhật tuần trước
ket qua xo so vinh long
kết quả xổ số miền bắc ngày hôm nay
XSMN 30 ngày - KQXSMN 30 ngày - Xổ số miền Nam 30 ngày liên tiếp. Coi XSMN ba mươi ngày gần đây nhanh và chính xác nhất.
kêt quả xổ số miền bắc hôm nay
xo so thu 5 hang tuanmien bac
xo so chu nhat mn hang tuan
xo so mien bac chu nhat hom nay
so xo mien trung homnay
xổ số miền bác trực tiếp
xổ số miền nam thứbảy hàng tuần
KQXSMT thứ 4, XSMT thứ 4, XSMT t4, xem xổ số miền trung thứ 4 hàng tuần lúc 17h15 hàng ngày. Coi xổ số miền trung thứ tư tuần trước, SXMT thứ 4 nhanh và chính xác nhất.
xổ số tiền giang ngày
KQXSDNG - XSDNG - XSDNA - SXDNG - Xổ số Đà Nẵng hôm nay - XSDNANG - SXDNA - SXDNANG trực tiếp. Xemdò Xổ số kiến thiết Đà Nẵng (XSMT DNG, KQXSDNANG) thứ 4 và thứ 7 hàng tuần (tuần rồi, tuần trước)
- Các tỉnh miền nam vào khoảng thời gian từ 16h10p đến 16h40p.
8VQ - 5VQ - 9VQ - 6VQ - 7VQ - 1VQ | ||||||||||||
Đặc biệt | 632069 | |||||||||||
Giải nhất | 290812 | |||||||||||
Giải nhì | 290399 | 128217 | ||||||||||
Giải ba | 440402 | 84231 | 159063 | |||||||||
857499 | 590438 | 770077 | ||||||||||
Giải tư | 3720 | 7082 | 8879 | 5916 | ||||||||
Giải năm | 7271 | 0472 | 4405 | |||||||||
3653 | 0336 | 1701 | ||||||||||
Giải sáu | 411 | 379 | 906 | |||||||||
Giải bảy | 92 | 77 | 82 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,1,1,5,6 |
1 | 1,6 |
2 | 0 |
3 | 6 |
4 | 8 |
5 | 1,3,3,5,6 |
6 | 3 |
7 | 1,2,2,7,9,9 |
8 | 2,2 |
9 | 1,2,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
0,0,0,1,5,7,9 | 1 |
7,7,8,8,9,9 | 2 |
5,5,6 | 3 |
4 | |
0,5 | 5 |
0,1,3,5 | 6 |
7 | 7 |
4 | 8 |
7,7 | 9 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 |
36
|
57
|
51
|
G7 |
421
|
909
|
641
|
G6 |
3190
8733
2715
|
4089
0671
3979
|
2418
2737
1955
|
G5 |
0686
|
6234
|
1637
|
G4 |
372082
370837
870016
242598
530316
516562
243732
|
95957
231087
150099
953086
865138
118229
663480
|
955349
953887
607890
684141
996011
667894
802915
|
G3 |
138057
829024
|
99091
531530
|
472013
887359
|
G2 |
893383
|
943954
|
950944
|
G1 |
555035
|
625104
|
888151
|
ĐB |
220918
|
765068
|
189610
|
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 1,5,9 | 4,9 | 5 |
1 | 5,9,9 | 7 | 8,9 |
2 | 0,1 | 7 | 0 |
3 | 3,6,6 | 0,1,4,7 | 7,7,8 |
4 | 1,6,6 | ||
5 | 2,8 | 3,5,7 | 1,5 |
6 | 7,8 | 2 | |
7 | 2 | 1,9 | 3 |
8 | 5,6 | 1,3,9 | 6,6 |
9 | 0,6 | 5,8 |
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
79
|
91
|
G7 |
490
|
985
|
G6 |
3462
6780
3187
|
4209
0473
0138
|
G5 |
8388
|
6603
|
G4 |
198331
775122
40877
614693
817337
671312
841211
|
535495
525275
613039
392839
818519
442704
340937
|
G3 |
832487
880537
|
72017
505869
|
G2 |
483415
|
425934
|
G1 |
430895
|
991348
|
ĐB |
828900
|
990749
|
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 1,9 | 3,5,6,9,9 |
1 | 7 | |
2 | 5 | 9 |
3 | 1 | 0,1,6,8 |
4 | ||
5 | 4 | |
6 | 2 | 6 |
7 | 6,7,7,9 | 0,3 |
8 | 0,7,7,8 | 5 |
9 | 0,1,6 | 1,4,7,8 |
10 | 11 | 22 | 32 | 38 | 43 |
Giá trị Jackpot: 18.016.946.500 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 18.016.946.500 | |
Giải nhất | 19 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 983 | 300.000 | |
Giải ba | 16.356 | 30.000 |
19 | 23 | 29 | 34 | 44 | 53 | 35 |
Giá trị Jackpot 1: 33.350.143.800 đồng Giá trị Jackpot 2: 3.532.518.100 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 33.350.143.800 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 3.532.518.100 |
Giải nhất | 8 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 552 | 500.000 | |
Giải ba | 11.510 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 6899 | 6 | 15tr | |||||||||||
Nhì | 3007 | 7147 | 2 | 6.5tr | ||||||||||
Ba | 4419 | 0622 | 9967 | 9 | 3tr | |||||||||
KK 1 | 899 | 34 | 1tr | |||||||||||
KK 2 | 99 | 461 | 100N |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 160 | 868 | 96 | 1tr | ||||||||||
Nhì | 282 | 560 | 263 | 721 | 102 | 350N | ||||||||
Ba | 321 | 373 | 412 | 165 | 210N | |||||||||
697 | 147 | 311 | ||||||||||||
KK | 278 | 960 | 229 | 593 | 181 | 100N | ||||||||
082 | 319 | 657 | 042 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 50 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 582 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4178 | 40.000 |