kết quả xổ số đại phát
ket qua xsmb hom naytruc tiep
xổ số miền bắc thứ 2
xem ket qua xoso mienbac
kết quả xổ số tỉnh cần thơ
xo so vinh long tructiep
sinh năm 1995 cung gì
xổ số đà lạt tiền giang
thống kê giải đặcbiệt theo năm 2017
du doan xo so dong nai hom nay
xổ số bắc trung nam
so so hom nay mien bac
số kiến thiết miền bắc ngày hôm nay
ket qua xoso mien trung hom nay
thông kê giai đac biêt
cho biết kết quả xổ số miền bắc
thống kê giải đặcbiệt theo tuan
xổ số chủ nhật kiên giang
xổ số hà nội hôm qua
xem bang thong ke giai dac biet
xổ số hôm qua miềntrung
xo so mien bac 5 ngaygan day
kqxs mien bac ngay hom nay
xoor soos mieenf bawcs
ket qua xi so mien bac
xem ket qua xo so mien bac hom qua
ket qua xô so miên trung
xổ số hà nội hom nay
tần suất lô miền bắc
xem xo so truc tiep mien trung
số kiến thiết miền nam ngày hôm nay
xem ket qua giai dacbiet
tuổi tuất 1982 mệnh gì
- Các tỉnh miền nam vào khoảng thời gian từ 16h10p đến 16h40p.
8VQ - 5VQ - 9VQ - 6VQ - 7VQ - 1VQ | ||||||||||||
Đặc biệt | 58020 | |||||||||||
Giải nhất | 516489 | |||||||||||
Giải nhì | 387422 | 854893 | ||||||||||
Giải ba | 801578 | 144919 | 88773 | |||||||||
357809 | 478916 | 194190 | ||||||||||
Giải tư | 3720 | 7082 | 8879 | 5916 | ||||||||
Giải năm | 7271 | 0472 | 4405 | |||||||||
3653 | 0336 | 1701 | ||||||||||
Giải sáu | 411 | 379 | 906 | |||||||||
Giải bảy | 92 | 77 | 82 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,1,1,5,6 |
1 | 1,6 |
2 | 0 |
3 | 6 |
4 | 8 |
5 | 1,3,3,5,6 |
6 | 3 |
7 | 1,2,2,7,9,9 |
8 | 2,2 |
9 | 1,2,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
0,0,0,1,5,7,9 | 1 |
7,7,8,8,9,9 | 2 |
5,5,6 | 3 |
4 | |
0,5 | 5 |
0,1,3,5 | 6 |
7 | 7 |
4 | 8 |
7,7 | 9 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 |
36
|
57
|
51
|
G7 |
421
|
909
|
641
|
G6 |
3190
8733
2715
|
4089
0671
3979
|
2418
2737
1955
|
G5 |
0686
|
6234
|
1637
|
G4 |
266878
235748
918062
760367
858909
851182
93794
|
236713
199406
303189
519344
809193
975458
22481
|
533825
454482
26559
953113
453130
745474
521402
|
G3 |
817037
319106
|
279984
500414
|
14731
403981
|
G2 |
999974
|
623241
|
190050
|
G1 |
966608
|
875709
|
151340
|
ĐB |
217699
|
292751
|
802901
|
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 1,5,9 | 4,9 | 5 |
1 | 5,9,9 | 7 | 8,9 |
2 | 0,1 | 7 | 0 |
3 | 3,6,6 | 0,1,4,7 | 7,7,8 |
4 | 1,6,6 | ||
5 | 2,8 | 3,5,7 | 1,5 |
6 | 7,8 | 2 | |
7 | 2 | 1,9 | 3 |
8 | 5,6 | 1,3,9 | 6,6 |
9 | 0,6 | 5,8 |
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
79
|
91
|
G7 |
490
|
985
|
G6 |
3462
6780
3187
|
4209
0473
0138
|
G5 |
8388
|
6603
|
G4 |
797409
808448
40877
333256
27354
434778
305620
|
630009
16634
85331
122930
43490
882040
152860
|
G3 |
689509
655251
|
282134
58137
|
G2 |
920195
|
823068
|
G1 |
914623
|
613212
|
ĐB |
718436
|
561709
|
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 1,9 | 3,5,6,9,9 |
1 | 7 | |
2 | 5 | 9 |
3 | 1 | 0,1,6,8 |
4 | ||
5 | 4 | |
6 | 2 | 6 |
7 | 6,7,7,9 | 0,3 |
8 | 0,7,7,8 | 5 |
9 | 0,1,6 | 1,4,7,8 |
10 | 11 | 22 | 32 | 38 | 43 |
Giá trị Jackpot: 18.016.946.500 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 18.016.946.500 | |
Giải nhất | 19 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 983 | 300.000 | |
Giải ba | 16.356 | 30.000 |
19 | 23 | 29 | 34 | 44 | 53 | 35 |
Giá trị Jackpot 1: 33.350.143.800 đồng Giá trị Jackpot 2: 3.532.518.100 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 33.350.143.800 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 3.532.518.100 |
Giải nhất | 8 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 552 | 500.000 | |
Giải ba | 11.510 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 6899 | 6 | 15tr | |||||||||||
Nhì | 3007 | 7147 | 2 | 6.5tr | ||||||||||
Ba | 4419 | 0622 | 9967 | 9 | 3tr | |||||||||
KK 1 | 899 | 34 | 1tr | |||||||||||
KK 2 | 99 | 461 | 100N |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 160 | 868 | 96 | 1tr | ||||||||||
Nhì | 282 | 560 | 263 | 721 | 102 | 350N | ||||||||
Ba | 321 | 373 | 412 | 165 | 210N | |||||||||
697 | 147 | 311 | ||||||||||||
KK | 278 | 960 | 229 | 593 | 181 | 100N | ||||||||
082 | 319 | 657 | 042 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 50 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 582 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4178 | 40.000 |