xo so mien bac theo ngay
xổ số ba đài miềnnam
trực tiếp kqxsmb hôm nay
xem ket qua xsmb tructiep
kết quả xổ số miền trung thứ ba
thong ke ket qua xo so gia lai
kết quả xo so miềnbắc
xem ket qua xo mien bac
mo lam tinh danh congi
thông kê giai dac biet
xsdn truc tiep hom nay
dự đoán kqxs miềnnam
xổ số miền nam ngày
thong ke dac biet mien bac theo thang
thong ke so xo mien bac theo thang
soi cau xstphcm hom nay
xem ket qua xsmb theothang
xo so truc tiep miennam 888
thong ke dac biet theo tong
xổ số miền bắc hôm
tần suất xổ số miền bắc
so so kien thiet mientrung
so xo kên thiet mienbac
xo so truc tiep mientrung ngay hom nay
kết quả xổ số binh thuan
chiem bao thay quan tài
sỗ kien thiet mien bac
kết quả xổ số miền bắc ngày hôm qua
những cặp số lâu ra miền nam
bảng đặc biệt tháng miền bắc
- Các tỉnh miền nam vào khoảng thời gian từ 16h10p đến 16h40p.
8VQ - 5VQ - 9VQ - 6VQ - 7VQ - 1VQ | ||||||||||||
Đặc biệt | 186258 | |||||||||||
Giải nhất | 814516 | |||||||||||
Giải nhì | 692599 | 739213 | ||||||||||
Giải ba | 9194 | 170998 | 862576 | |||||||||
6301 | 306079 | 979237 | ||||||||||
Giải tư | 3720 | 7082 | 8879 | 5916 | ||||||||
Giải năm | 7271 | 0472 | 4405 | |||||||||
3653 | 0336 | 1701 | ||||||||||
Giải sáu | 411 | 379 | 906 | |||||||||
Giải bảy | 92 | 77 | 82 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,1,1,5,6 |
1 | 1,6 |
2 | 0 |
3 | 6 |
4 | 8 |
5 | 1,3,3,5,6 |
6 | 3 |
7 | 1,2,2,7,9,9 |
8 | 2,2 |
9 | 1,2,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
0,0,0,1,5,7,9 | 1 |
7,7,8,8,9,9 | 2 |
5,5,6 | 3 |
4 | |
0,5 | 5 |
0,1,3,5 | 6 |
7 | 7 |
4 | 8 |
7,7 | 9 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 |
36
|
57
|
51
|
G7 |
421
|
909
|
641
|
G6 |
3190
8733
2715
|
4089
0671
3979
|
2418
2737
1955
|
G5 |
0686
|
6234
|
1637
|
G4 |
394067
734075
166639
278999
670070
684921
798421
|
812318
616535
287754
834309
237034
239681
331094
|
241518
129264
280267
534406
684709
944063
283053
|
G3 |
531009
121258
|
665874
573837
|
158286
302601
|
G2 |
97371
|
582482
|
654527
|
G1 |
29125
|
993244
|
98999
|
ĐB |
61742
|
198491
|
37667
|
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 1,5,9 | 4,9 | 5 |
1 | 5,9,9 | 7 | 8,9 |
2 | 0,1 | 7 | 0 |
3 | 3,6,6 | 0,1,4,7 | 7,7,8 |
4 | 1,6,6 | ||
5 | 2,8 | 3,5,7 | 1,5 |
6 | 7,8 | 2 | |
7 | 2 | 1,9 | 3 |
8 | 5,6 | 1,3,9 | 6,6 |
9 | 0,6 | 5,8 |
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
79
|
91
|
G7 |
490
|
985
|
G6 |
3462
6780
3187
|
4209
0473
0138
|
G5 |
8388
|
6603
|
G4 |
345174
298430
40877
155851
742259
907599
987294
|
666738
150412
873334
973343
936742
902075
947376
|
G3 |
125434
15440
|
606388
984062
|
G2 |
787397
|
329905
|
G1 |
527419
|
82734
|
ĐB |
977407
|
523960
|
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 1,9 | 3,5,6,9,9 |
1 | 7 | |
2 | 5 | 9 |
3 | 1 | 0,1,6,8 |
4 | ||
5 | 4 | |
6 | 2 | 6 |
7 | 6,7,7,9 | 0,3 |
8 | 0,7,7,8 | 5 |
9 | 0,1,6 | 1,4,7,8 |
10 | 11 | 22 | 32 | 38 | 43 |
Giá trị Jackpot: 18.016.946.500 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 18.016.946.500 | |
Giải nhất | 19 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 983 | 300.000 | |
Giải ba | 16.356 | 30.000 |
19 | 23 | 29 | 34 | 44 | 53 | 35 |
Giá trị Jackpot 1: 33.350.143.800 đồng Giá trị Jackpot 2: 3.532.518.100 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 33.350.143.800 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 3.532.518.100 |
Giải nhất | 8 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 552 | 500.000 | |
Giải ba | 11.510 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 6899 | 6 | 15tr | |||||||||||
Nhì | 3007 | 7147 | 2 | 6.5tr | ||||||||||
Ba | 4419 | 0622 | 9967 | 9 | 3tr | |||||||||
KK 1 | 899 | 34 | 1tr | |||||||||||
KK 2 | 99 | 461 | 100N |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 160 | 868 | 96 | 1tr | ||||||||||
Nhì | 282 | 560 | 263 | 721 | 102 | 350N | ||||||||
Ba | 321 | 373 | 412 | 165 | 210N | |||||||||
697 | 147 | 311 | ||||||||||||
KK | 278 | 960 | 229 | 593 | 181 | 100N | ||||||||
082 | 319 | 657 | 042 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 50 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 582 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4178 | 40.000 |