ket qua xo so an giang
kêt qua xsmb ngay homnay
nhận định xổ số hôm nay
những cặp số lâu về nhất
xem so so mien bac hom nay
tuong thuat ket qua so xo mien bac
xem ket qua xo so mien bac chu nhat
ket qua xo so mb thu4
thong ke giai dac biet xo so mien bac
Giải mã ý nghĩa của những giấc mơ thấy chém nhau. Chiêm bao thấy cảnh chém nhau chảy máu đánh số nào đẹp nhất?
Dự đoán XSMN WAP, Dự đoán MN ăn 100% ✅ Dự đoán Xổ Số Miền Nam hôm nay chính xác nhất ✅ Tham khảo Soi Cầu MN siêu chuẩn✅(DD XSMN) Phân tích cặp số đẹp miền Nam may mắn nhất
kết quả xổ số bạc liêu
kết quả xổ số xsmb
Kết quả xổ số Bình Dương CHÍNH XÁC 100%, SIÊU ĐẦY ĐỦ, SIÊU NHANH! Phiên bản xem xổ số trên di động -KQXS.VN
du doan kqxs ba mienbac trung nam
XSTN - KQXSTN - SXTN - Kết quả xổ số Tây Ninh hôm nay - XSTNINH hôm qua - SX TN tuần rồi, tuần trước. Xổ số kiến thiết đài Tây Ninh (XSKT Tây Ninh) thứ 5 hàng tuần
xổ số miền bắc ngày thứ năm
xổ số bạc liêu trực tiếp hôm nay
- Các tỉnh miền nam vào khoảng thời gian từ 16h10p đến 16h40p.
8VQ - 5VQ - 9VQ - 6VQ - 7VQ - 1VQ | ||||||||||||
Đặc biệt | 36838 | |||||||||||
Giải nhất | 931959 | |||||||||||
Giải nhì | 448248 | 955615 | ||||||||||
Giải ba | 705340 | 840667 | 990659 | |||||||||
864924 | 432783 | 432454 | ||||||||||
Giải tư | 3720 | 7082 | 8879 | 5916 | ||||||||
Giải năm | 7271 | 0472 | 4405 | |||||||||
3653 | 0336 | 1701 | ||||||||||
Giải sáu | 411 | 379 | 906 | |||||||||
Giải bảy | 92 | 77 | 82 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,1,1,5,6 |
1 | 1,6 |
2 | 0 |
3 | 6 |
4 | 8 |
5 | 1,3,3,5,6 |
6 | 3 |
7 | 1,2,2,7,9,9 |
8 | 2,2 |
9 | 1,2,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
0,0,0,1,5,7,9 | 1 |
7,7,8,8,9,9 | 2 |
5,5,6 | 3 |
4 | |
0,5 | 5 |
0,1,3,5 | 6 |
7 | 7 |
4 | 8 |
7,7 | 9 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 |
36
|
57
|
51
|
G7 |
421
|
909
|
641
|
G6 |
3190
8733
2715
|
4089
0671
3979
|
2418
2737
1955
|
G5 |
0686
|
6234
|
1637
|
G4 |
589216
214726
590328
631532
381367
526175
74198
|
351340
216279
287758
13426
348471
171291
510922
|
346960
452778
150686
893523
342312
999119
70918
|
G3 |
497581
969308
|
394015
237468
|
943208
324503
|
G2 |
156756
|
287566
|
766733
|
G1 |
920649
|
947566
|
576723
|
ĐB |
573540
|
69090
|
883027
|
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 1,5,9 | 4,9 | 5 |
1 | 5,9,9 | 7 | 8,9 |
2 | 0,1 | 7 | 0 |
3 | 3,6,6 | 0,1,4,7 | 7,7,8 |
4 | 1,6,6 | ||
5 | 2,8 | 3,5,7 | 1,5 |
6 | 7,8 | 2 | |
7 | 2 | 1,9 | 3 |
8 | 5,6 | 1,3,9 | 6,6 |
9 | 0,6 | 5,8 |
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
79
|
91
|
G7 |
490
|
985
|
G6 |
3462
6780
3187
|
4209
0473
0138
|
G5 |
8388
|
6603
|
G4 |
436398
20335
40877
537562
135821
140476
58315
|
562148
261051
890815
402818
180454
868318
399479
|
G3 |
945015
893637
|
108729
259577
|
G2 |
276861
|
685245
|
G1 |
548367
|
582444
|
ĐB |
121547
|
707414
|
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 1,9 | 3,5,6,9,9 |
1 | 7 | |
2 | 5 | 9 |
3 | 1 | 0,1,6,8 |
4 | ||
5 | 4 | |
6 | 2 | 6 |
7 | 6,7,7,9 | 0,3 |
8 | 0,7,7,8 | 5 |
9 | 0,1,6 | 1,4,7,8 |
10 | 11 | 22 | 32 | 38 | 43 |
Giá trị Jackpot: 18.016.946.500 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 18.016.946.500 | |
Giải nhất | 19 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 983 | 300.000 | |
Giải ba | 16.356 | 30.000 |
19 | 23 | 29 | 34 | 44 | 53 | 35 |
Giá trị Jackpot 1: 33.350.143.800 đồng Giá trị Jackpot 2: 3.532.518.100 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 33.350.143.800 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 3.532.518.100 |
Giải nhất | 8 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 552 | 500.000 | |
Giải ba | 11.510 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 6899 | 6 | 15tr | |||||||||||
Nhì | 3007 | 7147 | 2 | 6.5tr | ||||||||||
Ba | 4419 | 0622 | 9967 | 9 | 3tr | |||||||||
KK 1 | 899 | 34 | 1tr | |||||||||||
KK 2 | 99 | 461 | 100N |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 160 | 868 | 96 | 1tr | ||||||||||
Nhì | 282 | 560 | 263 | 721 | 102 | 350N | ||||||||
Ba | 321 | 373 | 412 | 165 | 210N | |||||||||
697 | 147 | 311 | ||||||||||||
KK | 278 | 960 | 229 | 593 | 181 | 100N | ||||||||
082 | 319 | 657 | 042 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 50 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 582 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4178 | 40.000 |