kết quả xổ số miền bắc hà nội
kết quả xo so miềnbắc
kiến thiết miền bắc
số miền bắc thứ hai
xổ số kiến thiếtthái bình
bach thu lo hom nay xsmb
lịch quay xổ số miền bắc
soi cau mien nam chunhat
soi cau da lat hom nay
thong ke giai theo thang
xem ket qua sxmb homnay
du doan xs quang ngaihom nay
ket qoa so so mien bac
các cặp số lâu chưa về
kiến thiết miền bắc
xem quay xổ số miền bắc trực tiếp
thông kê giai đăc biêt xô sô miên băc 2016
xổ số mien bac homnay
xo so mb thu 2 hang tuan
xem tuong thuat xo somien bac
thongkedacbiet mien bac
ket quả sổ xố miền bắc
kết quả xổ số vung tau
nhung cap xo lau chuave
ket qua xo xo mien bac hom nay
xo so da lat ngay homnay
xo so mien bac theo thang
xo so ngay hom nay mien bac
ket qua xo xo miem bac
ket qua xo so dac biet mien bac
ket qua xo so dai mien bac
xsmb dac biet theo thang
xem xổ số miền bắc
kết quả xổ số kiến thiết tỉnh tiền giang
bảng thống kê giảiđặc biệt xổ số miền bắc
thong ke giai dac biet 2016 theo tuan
tin ket qua xo so mien bac
xo so miền bắc hômnay
xổ số miên trung hôm nay
- Các tỉnh miền nam vào khoảng thời gian từ 16h10p đến 16h40p.
8VQ - 5VQ - 9VQ - 6VQ - 7VQ - 1VQ | ||||||||||||
Đặc biệt | 520350 | |||||||||||
Giải nhất | 617528 | |||||||||||
Giải nhì | 968308 | 53836 | ||||||||||
Giải ba | 870709 | 514298 | 339222 | |||||||||
381063 | 185475 | 305714 | ||||||||||
Giải tư | 3720 | 7082 | 8879 | 5916 | ||||||||
Giải năm | 7271 | 0472 | 4405 | |||||||||
3653 | 0336 | 1701 | ||||||||||
Giải sáu | 411 | 379 | 906 | |||||||||
Giải bảy | 92 | 77 | 82 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,1,1,5,6 |
1 | 1,6 |
2 | 0 |
3 | 6 |
4 | 8 |
5 | 1,3,3,5,6 |
6 | 3 |
7 | 1,2,2,7,9,9 |
8 | 2,2 |
9 | 1,2,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
0,0,0,1,5,7,9 | 1 |
7,7,8,8,9,9 | 2 |
5,5,6 | 3 |
4 | |
0,5 | 5 |
0,1,3,5 | 6 |
7 | 7 |
4 | 8 |
7,7 | 9 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 |
36
|
57
|
51
|
G7 |
421
|
909
|
641
|
G6 |
3190
8733
2715
|
4089
0671
3979
|
2418
2737
1955
|
G5 |
0686
|
6234
|
1637
|
G4 |
404221
660672
34451
772586
208065
246513
962628
|
865949
730259
242917
274298
998184
688445
466414
|
369809
987262
441916
484566
342651
858101
482275
|
G3 |
253813
417732
|
857108
42287
|
584188
253557
|
G2 |
874113
|
969558
|
153316
|
G1 |
344603
|
460716
|
940320
|
ĐB |
90549
|
145222
|
607139
|
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 1,5,9 | 4,9 | 5 |
1 | 5,9,9 | 7 | 8,9 |
2 | 0,1 | 7 | 0 |
3 | 3,6,6 | 0,1,4,7 | 7,7,8 |
4 | 1,6,6 | ||
5 | 2,8 | 3,5,7 | 1,5 |
6 | 7,8 | 2 | |
7 | 2 | 1,9 | 3 |
8 | 5,6 | 1,3,9 | 6,6 |
9 | 0,6 | 5,8 |
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
79
|
91
|
G7 |
490
|
985
|
G6 |
3462
6780
3187
|
4209
0473
0138
|
G5 |
8388
|
6603
|
G4 |
669340
611705
40877
283419
935153
332944
734079
|
111749
911989
363183
433990
128613
156650
693971
|
G3 |
514961
684566
|
593460
377171
|
G2 |
22288
|
547363
|
G1 |
627751
|
818348
|
ĐB |
1171
|
552987
|
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 1,9 | 3,5,6,9,9 |
1 | 7 | |
2 | 5 | 9 |
3 | 1 | 0,1,6,8 |
4 | ||
5 | 4 | |
6 | 2 | 6 |
7 | 6,7,7,9 | 0,3 |
8 | 0,7,7,8 | 5 |
9 | 0,1,6 | 1,4,7,8 |
10 | 11 | 22 | 32 | 38 | 43 |
Giá trị Jackpot: 18.016.946.500 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 18.016.946.500 | |
Giải nhất | 19 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 983 | 300.000 | |
Giải ba | 16.356 | 30.000 |
19 | 23 | 29 | 34 | 44 | 53 | 35 |
Giá trị Jackpot 1: 33.350.143.800 đồng Giá trị Jackpot 2: 3.532.518.100 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 33.350.143.800 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 3.532.518.100 |
Giải nhất | 8 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 552 | 500.000 | |
Giải ba | 11.510 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 6899 | 6 | 15tr | |||||||||||
Nhì | 3007 | 7147 | 2 | 6.5tr | ||||||||||
Ba | 4419 | 0622 | 9967 | 9 | 3tr | |||||||||
KK 1 | 899 | 34 | 1tr | |||||||||||
KK 2 | 99 | 461 | 100N |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 160 | 868 | 96 | 1tr | ||||||||||
Nhì | 282 | 560 | 263 | 721 | 102 | 350N | ||||||||
Ba | 321 | 373 | 412 | 165 | 210N | |||||||||
697 | 147 | 311 | ||||||||||||
KK | 278 | 960 | 229 | 593 | 181 | 100N | ||||||||
082 | 319 | 657 | 042 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 50 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 582 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4178 | 40.000 |