xổ số thứ tư miền bắc hàng tuần
KQXSQNM - SXQNM - ✅ Kết quả xổ số Quảng Nam hôm nay, hôm qua, tuần trước, tuần rồi - XSQNA - XSQNM - XSQNAM trực tiếp. Xemcoi xổ số kiến thiết đài Quảng Nam thứ 3 hàng tuần (XSKT QNM) mở thưởng vào 17h14p nhanh nhất chính xác nhất
xem so xo kien thietmien bac
thong ke dau duoi mien bac
ket qua mien bac chunhat
du doan 3 mien bac trung nam
Kết quả xổ số Miền Nam CHÍNH XÁC 100%, SIÊU ĐẦY ĐỦ, SIÊU NHANH! Phiên bản xem xổ số trên di động -KQXS.VN
tiếp xổ số miền bắc
ket xo so mien bac truc tiep
thống kê kết quả xổ số miền bắc hôm nay
soi cau khanh hoa homnay
xổ số chủ nhật hàng tuần
xổ số thứ hai miền nam hàng tuần
kết quả xổ số miền bắc hnay
kết quả xổ số miền bắc trực tiếp ngày hôm nay
ket qua xo so binh thuan
tai ket qua xo so mien bac
KQXSMT thứ 7, XSMT thứ 7, XSMT t7, nhận xổ số miền Trung thứ bảy hàng tuần trực tiếp. Xemcoi xổ số miền Trung thứ 7 tuần trước, tuần rồi, SXMT thứ 7 nhanh nhất.
- Các tỉnh miền nam vào khoảng thời gian từ 16h10p đến 16h40p.
8VQ - 5VQ - 9VQ - 6VQ - 7VQ - 1VQ | ||||||||||||
Đặc biệt | 124461 | |||||||||||
Giải nhất | 468397 | |||||||||||
Giải nhì | 877306 | 592404 | ||||||||||
Giải ba | 17472 | 273087 | 756778 | |||||||||
511176 | 777245 | 659611 | ||||||||||
Giải tư | 3720 | 7082 | 8879 | 5916 | ||||||||
Giải năm | 7271 | 0472 | 4405 | |||||||||
3653 | 0336 | 1701 | ||||||||||
Giải sáu | 411 | 379 | 906 | |||||||||
Giải bảy | 92 | 77 | 82 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,1,1,5,6 |
1 | 1,6 |
2 | 0 |
3 | 6 |
4 | 8 |
5 | 1,3,3,5,6 |
6 | 3 |
7 | 1,2,2,7,9,9 |
8 | 2,2 |
9 | 1,2,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
0,0,0,1,5,7,9 | 1 |
7,7,8,8,9,9 | 2 |
5,5,6 | 3 |
4 | |
0,5 | 5 |
0,1,3,5 | 6 |
7 | 7 |
4 | 8 |
7,7 | 9 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 |
36
|
57
|
51
|
G7 |
421
|
909
|
641
|
G6 |
3190
8733
2715
|
4089
0671
3979
|
2418
2737
1955
|
G5 |
0686
|
6234
|
1637
|
G4 |
625594
654562
969413
112112
580636
583033
309947
|
921819
466179
607834
657298
14107
10995
760976
|
636285
175513
280981
119930
776766
247485
897941
|
G3 |
567993
652959
|
945254
712299
|
913733
693237
|
G2 |
975794
|
14144
|
806068
|
G1 |
277474
|
631070
|
486702
|
ĐB |
745674
|
134503
|
573812
|
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 1,5,9 | 4,9 | 5 |
1 | 5,9,9 | 7 | 8,9 |
2 | 0,1 | 7 | 0 |
3 | 3,6,6 | 0,1,4,7 | 7,7,8 |
4 | 1,6,6 | ||
5 | 2,8 | 3,5,7 | 1,5 |
6 | 7,8 | 2 | |
7 | 2 | 1,9 | 3 |
8 | 5,6 | 1,3,9 | 6,6 |
9 | 0,6 | 5,8 |
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
79
|
91
|
G7 |
490
|
985
|
G6 |
3462
6780
3187
|
4209
0473
0138
|
G5 |
8388
|
6603
|
G4 |
524363
366421
40877
777063
308384
477191
755749
|
86811
659579
937011
544101
857064
320655
477969
|
G3 |
297455
626822
|
989567
368728
|
G2 |
11628
|
712218
|
G1 |
77571
|
925944
|
ĐB |
679027
|
828199
|
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 1,9 | 3,5,6,9,9 |
1 | 7 | |
2 | 5 | 9 |
3 | 1 | 0,1,6,8 |
4 | ||
5 | 4 | |
6 | 2 | 6 |
7 | 6,7,7,9 | 0,3 |
8 | 0,7,7,8 | 5 |
9 | 0,1,6 | 1,4,7,8 |
10 | 11 | 22 | 32 | 38 | 43 |
Giá trị Jackpot: 18.016.946.500 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 18.016.946.500 | |
Giải nhất | 19 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 983 | 300.000 | |
Giải ba | 16.356 | 30.000 |
19 | 23 | 29 | 34 | 44 | 53 | 35 |
Giá trị Jackpot 1: 33.350.143.800 đồng Giá trị Jackpot 2: 3.532.518.100 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 33.350.143.800 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 3.532.518.100 |
Giải nhất | 8 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 552 | 500.000 | |
Giải ba | 11.510 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 6899 | 6 | 15tr | |||||||||||
Nhì | 3007 | 7147 | 2 | 6.5tr | ||||||||||
Ba | 4419 | 0622 | 9967 | 9 | 3tr | |||||||||
KK 1 | 899 | 34 | 1tr | |||||||||||
KK 2 | 99 | 461 | 100N |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 160 | 868 | 96 | 1tr | ||||||||||
Nhì | 282 | 560 | 263 | 721 | 102 | 350N | ||||||||
Ba | 321 | 373 | 412 | 165 | 210N | |||||||||
697 | 147 | 311 | ||||||||||||
KK | 278 | 960 | 229 | 593 | 181 | 100N | ||||||||
082 | 319 | 657 | 042 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 50 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 582 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4178 | 40.000 |