xem trực tiếp quayxổ số miền bắc
trưc tiêp xsmn hôm nay
quay trực tiếp xổsố miền bắc
số miền nam thứ bahàng tuần
xổ số miền trung thứ ba
xổ số miền nam hàng tuần thứ năm
xsmn kết quả xổ sốmiền nam xsmn hôm nay
xổ số thứ tư miền bắc hàng tuần
thong ke ket qua xsmbtheo thang
xsdl hom nay truc tiep
ket qua xs mien bac ngay hom nay
xổ số hà nội thứtư tuần rồi
thống kê kết quả theo tháng
KQXSHN - Kết quả xổ số Hà Nội hôm nay trực tiếp mở thưởng thứ 2, 5 hàng tuần. Kết quả xổ số kiến thiết thủ đô Hà Nội, xổ số truyền thống nhanh nhất
xem quay truc tiep xsmb
xo so miem bac truc tiep
xs kien thiet mien bac hom nay
miền bắc trực tiếp
miền nam ngày hôm nay
kết quả xổ số thứbảy hàng tuần
kết quả xổ số thứnăm hàng tuần
soi cầu xổ số 3 miền
xổ số an giang hômnay
XSTN - KQXSTN - SXTN - Kết quả xổ số Tây Ninh hôm nay - XSTNINH hôm qua - SX TN tuần rồi, tuần trước. Xổ số kiến thiết đài Tây Ninh (XSKT Tây Ninh) thứ 5 hàng tuần
- Các tỉnh miền nam vào khoảng thời gian từ 16h10p đến 16h40p.
8VQ - 5VQ - 9VQ - 6VQ - 7VQ - 1VQ | ||||||||||||
Đặc biệt | 706495 | |||||||||||
Giải nhất | 547684 | |||||||||||
Giải nhì | 334230 | 943946 | ||||||||||
Giải ba | 774200 | 311574 | 23579 | |||||||||
619710 | 127287 | 4172 | ||||||||||
Giải tư | 3720 | 7082 | 8879 | 5916 | ||||||||
Giải năm | 7271 | 0472 | 4405 | |||||||||
3653 | 0336 | 1701 | ||||||||||
Giải sáu | 411 | 379 | 906 | |||||||||
Giải bảy | 92 | 77 | 82 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,1,1,5,6 |
1 | 1,6 |
2 | 0 |
3 | 6 |
4 | 8 |
5 | 1,3,3,5,6 |
6 | 3 |
7 | 1,2,2,7,9,9 |
8 | 2,2 |
9 | 1,2,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
0,0,0,1,5,7,9 | 1 |
7,7,8,8,9,9 | 2 |
5,5,6 | 3 |
4 | |
0,5 | 5 |
0,1,3,5 | 6 |
7 | 7 |
4 | 8 |
7,7 | 9 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 |
36
|
57
|
51
|
G7 |
421
|
909
|
641
|
G6 |
3190
8733
2715
|
4089
0671
3979
|
2418
2737
1955
|
G5 |
0686
|
6234
|
1637
|
G4 |
80227
727135
109480
347035
224900
166541
362235
|
91974
368824
218892
408086
48456
22437
427095
|
299402
417114
895933
696265
853406
542497
653628
|
G3 |
560286
561570
|
412437
328602
|
959685
347875
|
G2 |
15614
|
696842
|
175043
|
G1 |
47681
|
407233
|
814652
|
ĐB |
512933
|
678151
|
374410
|
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 1,5,9 | 4,9 | 5 |
1 | 5,9,9 | 7 | 8,9 |
2 | 0,1 | 7 | 0 |
3 | 3,6,6 | 0,1,4,7 | 7,7,8 |
4 | 1,6,6 | ||
5 | 2,8 | 3,5,7 | 1,5 |
6 | 7,8 | 2 | |
7 | 2 | 1,9 | 3 |
8 | 5,6 | 1,3,9 | 6,6 |
9 | 0,6 | 5,8 |
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
79
|
91
|
G7 |
490
|
985
|
G6 |
3462
6780
3187
|
4209
0473
0138
|
G5 |
8388
|
6603
|
G4 |
134314
973003
40877
490449
104394
869090
585260
|
704216
978271
696904
519881
652861
823115
495453
|
G3 |
722369
191935
|
68666
513816
|
G2 |
896286
|
898533
|
G1 |
495943
|
849089
|
ĐB |
618457
|
523990
|
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 1,9 | 3,5,6,9,9 |
1 | 7 | |
2 | 5 | 9 |
3 | 1 | 0,1,6,8 |
4 | ||
5 | 4 | |
6 | 2 | 6 |
7 | 6,7,7,9 | 0,3 |
8 | 0,7,7,8 | 5 |
9 | 0,1,6 | 1,4,7,8 |
10 | 11 | 22 | 32 | 38 | 43 |
Giá trị Jackpot: 18.016.946.500 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 18.016.946.500 | |
Giải nhất | 19 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 983 | 300.000 | |
Giải ba | 16.356 | 30.000 |
19 | 23 | 29 | 34 | 44 | 53 | 35 |
Giá trị Jackpot 1: 33.350.143.800 đồng Giá trị Jackpot 2: 3.532.518.100 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 33.350.143.800 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 3.532.518.100 |
Giải nhất | 8 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 552 | 500.000 | |
Giải ba | 11.510 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 6899 | 6 | 15tr | |||||||||||
Nhì | 3007 | 7147 | 2 | 6.5tr | ||||||||||
Ba | 4419 | 0622 | 9967 | 9 | 3tr | |||||||||
KK 1 | 899 | 34 | 1tr | |||||||||||
KK 2 | 99 | 461 | 100N |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 160 | 868 | 96 | 1tr | ||||||||||
Nhì | 282 | 560 | 263 | 721 | 102 | 350N | ||||||||
Ba | 321 | 373 | 412 | 165 | 210N | |||||||||
697 | 147 | 311 | ||||||||||||
KK | 278 | 960 | 229 | 593 | 181 | 100N | ||||||||
082 | 319 | 657 | 042 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 50 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 582 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4178 | 40.000 |