số xổ số miền trung
trực tiếp miền bắc
xổ số đồng nai ngày 20
xổ số thứ bảy hàng tuần
sxkt hom nay mien trung
truc tiep ket qua sxmb
so xo mien bac hon nay
soi cau bach thu mienbac ngay
thông kê đăc biêt xsmb
bảng thống kê giảiđặc biệt theo tháng
xs hà nội trực tiếp
trưc tiêp xsmb hôm nay
du doan xo so dong thap hom nay
kết quả xổ số miền bắc giải đặc biệt
xem kqxs mb ngay homnay
bang thong ke giai dac biet theo tong
thống kê chạm số đặc biệt
ket quả sổ xố miền bắc
nằm mơ thấy người chết đánh con gì
kết quả xổ số đàlạt
xổ số miền xổ sốmiền bắc
thong ke xo so tien giang
nhâm tuất 1982 mệnhgì
xổ số kiến thiếtmiền trung ngày
kqxs tructiep mien trung
tuong thuat xs mien bac
kết quả xổ số kiến thiết thủ đô miền bắc
xs ngay hom nay mientrung
mo thay mau danh congi
bảng giải đặc biệt theo tháng
tuoi nham tuat thuocmenh gi
dự đoán kqxs miềnnam
kết quả xổ số kiến thiết khánh hòa
xo so mien bac ket qua
xổ số miền bắc hôm nay thứ ba
xem ket qua xo so mien trung hom nay
- Các tỉnh miền nam vào khoảng thời gian từ 16h10p đến 16h40p.
8VQ - 5VQ - 9VQ - 6VQ - 7VQ - 1VQ | ||||||||||||
Đặc biệt | 823523 | |||||||||||
Giải nhất | 709779 | |||||||||||
Giải nhì | 575784 | 373151 | ||||||||||
Giải ba | 112301 | 809414 | 61683 | |||||||||
441824 | 301561 | 448858 | ||||||||||
Giải tư | 3720 | 7082 | 8879 | 5916 | ||||||||
Giải năm | 7271 | 0472 | 4405 | |||||||||
3653 | 0336 | 1701 | ||||||||||
Giải sáu | 411 | 379 | 906 | |||||||||
Giải bảy | 92 | 77 | 82 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,1,1,5,6 |
1 | 1,6 |
2 | 0 |
3 | 6 |
4 | 8 |
5 | 1,3,3,5,6 |
6 | 3 |
7 | 1,2,2,7,9,9 |
8 | 2,2 |
9 | 1,2,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
0,0,0,1,5,7,9 | 1 |
7,7,8,8,9,9 | 2 |
5,5,6 | 3 |
4 | |
0,5 | 5 |
0,1,3,5 | 6 |
7 | 7 |
4 | 8 |
7,7 | 9 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 |
36
|
57
|
51
|
G7 |
421
|
909
|
641
|
G6 |
3190
8733
2715
|
4089
0671
3979
|
2418
2737
1955
|
G5 |
0686
|
6234
|
1637
|
G4 |
874705
504058
39969
106800
86427
681695
265781
|
780025
714786
348388
420704
598489
64423
21389
|
103695
337332
458439
783527
493474
230587
136625
|
G3 |
939458
499901
|
30134
424889
|
321535
2173
|
G2 |
236977
|
388181
|
459344
|
G1 |
212514
|
180076
|
111713
|
ĐB |
517422
|
900043
|
693938
|
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 1,5,9 | 4,9 | 5 |
1 | 5,9,9 | 7 | 8,9 |
2 | 0,1 | 7 | 0 |
3 | 3,6,6 | 0,1,4,7 | 7,7,8 |
4 | 1,6,6 | ||
5 | 2,8 | 3,5,7 | 1,5 |
6 | 7,8 | 2 | |
7 | 2 | 1,9 | 3 |
8 | 5,6 | 1,3,9 | 6,6 |
9 | 0,6 | 5,8 |
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
79
|
91
|
G7 |
490
|
985
|
G6 |
3462
6780
3187
|
4209
0473
0138
|
G5 |
8388
|
6603
|
G4 |
30695
688585
40877
288536
457284
373414
622475
|
591887
968137
942423
239671
767882
653791
220143
|
G3 |
425616
281558
|
821579
884006
|
G2 |
635093
|
200885
|
G1 |
752003
|
932748
|
ĐB |
223760
|
795947
|
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 1,9 | 3,5,6,9,9 |
1 | 7 | |
2 | 5 | 9 |
3 | 1 | 0,1,6,8 |
4 | ||
5 | 4 | |
6 | 2 | 6 |
7 | 6,7,7,9 | 0,3 |
8 | 0,7,7,8 | 5 |
9 | 0,1,6 | 1,4,7,8 |
10 | 11 | 22 | 32 | 38 | 43 |
Giá trị Jackpot: 18.016.946.500 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 18.016.946.500 | |
Giải nhất | 19 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 983 | 300.000 | |
Giải ba | 16.356 | 30.000 |
19 | 23 | 29 | 34 | 44 | 53 | 35 |
Giá trị Jackpot 1: 33.350.143.800 đồng Giá trị Jackpot 2: 3.532.518.100 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 33.350.143.800 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 3.532.518.100 |
Giải nhất | 8 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 552 | 500.000 | |
Giải ba | 11.510 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 6899 | 6 | 15tr | |||||||||||
Nhì | 3007 | 7147 | 2 | 6.5tr | ||||||||||
Ba | 4419 | 0622 | 9967 | 9 | 3tr | |||||||||
KK 1 | 899 | 34 | 1tr | |||||||||||
KK 2 | 99 | 461 | 100N |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 160 | 868 | 96 | 1tr | ||||||||||
Nhì | 282 | 560 | 263 | 721 | 102 | 350N | ||||||||
Ba | 321 | 373 | 412 | 165 | 210N | |||||||||
697 | 147 | 311 | ||||||||||||
KK | 278 | 960 | 229 | 593 | 181 | 100N | ||||||||
082 | 319 | 657 | 042 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 50 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 582 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4178 | 40.000 |