xổ số thứ 7 hàng tuần
xổ số miền bắc ngày thứ sáu
kqxs kiến thiết miền bắc
xổ số miền băc hôm nay
kiến thiết miền nam hôm nay
kết quả đề ngày hôm nay
trực tiếp xsmb hômnay
ket qua sô xô miên bac
thống kê xổ số giải đặc biệt
đầu đuôi miền bắc
tra cứu kết quả xổsố
chiem bao thay quan tài
xổ số vĩnh long trực tiếp
xo so mien bac theo ngay
xem xo so mien bac hang ngay
số miền bắc xổ sốmiền
xem giai dac biet theo nam
nằm mơ thấy dây chuyền vàng
kqxs hom qua mien trung
xo so truc tiep dongthap
trực tiếp kết quảxổ số đồng nai
xo so mien bac giai dac biet
thống kê kết quả theo tháng
ket qua sxkt mien trung
thong ke ket qua xo so nam dinh
thong ke tan so lo tomien bac
ket qua xô so mien trung
mơ cho tiền đánh con gì
thong ke tân suat loto
mo thay nguoi cho tien
sinh năm 1983 mệnhgì
kể quả xổ số miền bắc
thống kê giải đặcbiệt theo tháng
trực tiếp kết quảxổ số kiến thiết miền nam
xổ số tiền giang kiên giang
nam sinh 1983 mệnh gì
xem giải đặc biệtxổ số miền bắc
xem giải đặc biệtmiền bắc
kêt qua so xo miên bac
- Các tỉnh miền nam vào khoảng thời gian từ 16h10p đến 16h40p.
8VQ - 5VQ - 9VQ - 6VQ - 7VQ - 1VQ | ||||||||||||
Đặc biệt | 810688 | |||||||||||
Giải nhất | 438354 | |||||||||||
Giải nhì | 937115 | 686794 | ||||||||||
Giải ba | 288735 | 182206 | 208975 | |||||||||
873795 | 343975 | 240644 | ||||||||||
Giải tư | 3720 | 7082 | 8879 | 5916 | ||||||||
Giải năm | 7271 | 0472 | 4405 | |||||||||
3653 | 0336 | 1701 | ||||||||||
Giải sáu | 411 | 379 | 906 | |||||||||
Giải bảy | 92 | 77 | 82 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,1,1,5,6 |
1 | 1,6 |
2 | 0 |
3 | 6 |
4 | 8 |
5 | 1,3,3,5,6 |
6 | 3 |
7 | 1,2,2,7,9,9 |
8 | 2,2 |
9 | 1,2,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
0,0,0,1,5,7,9 | 1 |
7,7,8,8,9,9 | 2 |
5,5,6 | 3 |
4 | |
0,5 | 5 |
0,1,3,5 | 6 |
7 | 7 |
4 | 8 |
7,7 | 9 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 |
36
|
57
|
51
|
G7 |
421
|
909
|
641
|
G6 |
3190
8733
2715
|
4089
0671
3979
|
2418
2737
1955
|
G5 |
0686
|
6234
|
1637
|
G4 |
402419
435788
277903
938144
447095
570149
108418
|
957740
85955
813334
515016
388299
296496
299290
|
729013
401381
360196
843476
555542
944250
197829
|
G3 |
675737
864423
|
681374
484638
|
355861
757601
|
G2 |
325580
|
118139
|
157720
|
G1 |
375643
|
772940
|
440556
|
ĐB |
497281
|
122645
|
218453
|
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 1,5,9 | 4,9 | 5 |
1 | 5,9,9 | 7 | 8,9 |
2 | 0,1 | 7 | 0 |
3 | 3,6,6 | 0,1,4,7 | 7,7,8 |
4 | 1,6,6 | ||
5 | 2,8 | 3,5,7 | 1,5 |
6 | 7,8 | 2 | |
7 | 2 | 1,9 | 3 |
8 | 5,6 | 1,3,9 | 6,6 |
9 | 0,6 | 5,8 |
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
79
|
91
|
G7 |
490
|
985
|
G6 |
3462
6780
3187
|
4209
0473
0138
|
G5 |
8388
|
6603
|
G4 |
428748
619956
40877
327006
572429
863315
67763
|
259699
485576
795903
424894
518413
352170
64688
|
G3 |
532225
162076
|
774567
972851
|
G2 |
924084
|
189265
|
G1 |
164226
|
371693
|
ĐB |
89698
|
529173
|
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 1,9 | 3,5,6,9,9 |
1 | 7 | |
2 | 5 | 9 |
3 | 1 | 0,1,6,8 |
4 | ||
5 | 4 | |
6 | 2 | 6 |
7 | 6,7,7,9 | 0,3 |
8 | 0,7,7,8 | 5 |
9 | 0,1,6 | 1,4,7,8 |
10 | 11 | 22 | 32 | 38 | 43 |
Giá trị Jackpot: 18.016.946.500 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 18.016.946.500 | |
Giải nhất | 19 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 983 | 300.000 | |
Giải ba | 16.356 | 30.000 |
19 | 23 | 29 | 34 | 44 | 53 | 35 |
Giá trị Jackpot 1: 33.350.143.800 đồng Giá trị Jackpot 2: 3.532.518.100 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 33.350.143.800 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 3.532.518.100 |
Giải nhất | 8 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 552 | 500.000 | |
Giải ba | 11.510 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 6899 | 6 | 15tr | |||||||||||
Nhì | 3007 | 7147 | 2 | 6.5tr | ||||||||||
Ba | 4419 | 0622 | 9967 | 9 | 3tr | |||||||||
KK 1 | 899 | 34 | 1tr | |||||||||||
KK 2 | 99 | 461 | 100N |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 160 | 868 | 96 | 1tr | ||||||||||
Nhì | 282 | 560 | 263 | 721 | 102 | 350N | ||||||||
Ba | 321 | 373 | 412 | 165 | 210N | |||||||||
697 | 147 | 311 | ||||||||||||
KK | 278 | 960 | 229 | 593 | 181 | 100N | ||||||||
082 | 319 | 657 | 042 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 50 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 582 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4178 | 40.000 |